sinh ba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh ba+
- Trẻ sinh ba
- Triplets
- Bà ấy đã sinh ba
She gave birth to triplets
- Bà ấy đã sinh ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh ba"
- Những từ có chứa "sinh ba":
sinh ba sinh bình sinh bệnh học - Những từ có chứa "sinh ba" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 639